BẢNG ĐIỂM 8 KỲ (CHƯA TÍNH ĐIỂM TTSP 2)

| 1 |
|
Nguyễn Thị Kim |
Anh |
7.35 |
| 2 |
|
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
7.87 |
| 3 |
|
Lê Thị Kim |
Ánh |
7.31 |
| 4 |
|
Nguyễn Thị |
Ánh |
7.32 |
| 5 |
|
Kpă H |
Ba |
7.44 |
| 6 |
|
Nguyễn Thanh |
Bình |
5.88 |
| 7 |
|
Nguyễn T. Ngọc |
Châu |
7.81 |
| 8 |
|
Vi Thị |
Chon |
7.14 |
| 9 |
|
Võ Thị Hồng |
Chuyên |
7.44 |
| 10 |
|
Lê Thị Hồng |
Diễm |
7.85 |
| 11 |
|
Võ Thị |
Diệu |
7.76 |
| 12 |
|
Dương Thị Kim |
Dung |
7.34 |
| 13 |
|
Trần Thị |
Dương |
6.97 |
| 14 |
|
Nguyễn N. Nam |
Giang |
7.59 |
| 15 |
|
Phan Ng. Trà |
Giang |
8.22 |
16 |
|
Trần Thị |
Giang |
6.78 |
| 17 |
|
Hồ Thị |
Hà |
7.48 |
| 18 |
|
Lê Thị Thanh |
Hà |
7.78 |
| 19 |
|
Lê Thị Như |
Hạnh |
7.1 |
| 20 |
|
Trần Thị |
Hiền |
7.49 |
| 21 |
|
Nguyễn T. Bích |
Hiệp |
7.22 |
| 22 |
|
Ng. Ng. Minh |
Hiếu |
7.5 |
| 23 |
|
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hoa |
6.88 |
| 24 |
|
Phạm Thị |
Hoa |
7.53 |
| 25 |
|
Đặng Thị Thu |
Hoà |
6.36 |
| 26 |
|
Nguyễn Lữ Thu |
Hồng |
7.49 |
| 27 |
|
Triệu Thị Thu |
Hồng |
7.33 |
| 28 |
|
Phan Thị |
Huế |
8 |
| 29 |
|
Tô Thị Kim |
Huế |
7.22 |
| 30 |
|
Hoàng Thị |
Hương |
6.78 |
| 31 |
|
Ng. T. Thanh |
Hương |
7.3 |
| 32 |
|
Phạm Thị Thu |
Hương |
7.28 |
| 33 |
|
Trương Thị |
Hữu |
6.83 |
| 34 |
|
Nguyễn Thị |
Khiêm |
7.4 |
| 35 |
|
Nguyễn Thị |
Kiều |
7.1 |
| 36 |
|
Trần Thị Thuỳ |
Lam |
8.25 |
| 37 |
|
Lê Thị |
Lan |
7.37 |
| 38 |
|
Nguyễn Thị |
Lên |
7.3 |
| 39 |
|
Ng. T. Phương |
Linh |
7.76 |
| 40 |
|
Nguyễn Phước |
Long |
6.24 |
| 41 |
|
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
7.45 |
| 42 |
|
Nguyễn Thị Trúc |
Ly |
7.68 |
| 43 |
|
Huỳnh Thị Hồng |
Lý |
7.23 |
| 44 |
|
Lương Thị |
Miên |
7.18 |
| 45 |
|
Phạm Thị |
Minh |
7.14 |
| 46 |
|
H’ Nguyệt |
Mlô |
6.58 |
| 47 |
|
Nguyễn Thị |
Mơ |
7.56 |
| 48 |
|
Nguyễn T. Kim |
Ngân |
6.97 |
| 49 |
|
Nguyễn Thị |
Ngọc |
6.82 |
| 50 |
|
Hồ Thị Ái |
Nguyên |
7.03 |
| 51 |
|
Trần Thị Bích |
Nguyên |
7.21 |
| 52 |
|
Nguyễn T. Thuỳ |
Nhân |
7.62 |
| 53 |
|
Nguyễn Thị |
Nhản |
7.59 |
| 54 |
|
Ngô Thị Hồng |
Nhung |
7.27 |
| 55 |
|
Võ Thị Tuyết |
Nhung |
7.84 |
| 56 |
|
Phan Đình |
Phùng |
6.92 |
| 57 |
|
Huỳnh Thị |
Sứ |
7.08 |
| 58 |
|
Nguyễn Thị Mỹ |
Thắm |
7.32 |
| 59 |
|
Nguyễn T. Kim |
Thanh |
7.46 |
| 60 |
|
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
7.23 |
| 61 |
|
Ngô Thị |
Thạo |
7.29 |
| 62 |
|
Nguyễn T. Bích |
Thi |
8.11 |
| 63 |
|
Lê Hoài |
Thống |
6.58 |
| 64 |
|
Đặng Thị |
Thu |
7.06 |
| 65 |
|
Mai Thị |
Thu |
7.12 |
| 66 |
|
Nguyễn Thị |
Thu |
7.54 |
| 67 |
|
Bùi Thị |
Thuận |
6.94 |
| 68 |
|
Thới Ng. Anh |
Thuận |
7.31 |
| 69 |
|
Trần Thị |
Thuật |
7.28 |
| 70 |
|
Trần Thị Mỹ |
Thương |
7.83 |
| 71 |
|
Ngô Thị |
Thuý |
5.8 |
| 72 |
|
Dương Thanh |
Thuỳ |
7.15 |
| 73 |
|
Đào Thị Thanh |
Thuỷ |
7.48 |
| 74 |
|
Trần Thị |
Thuỷ |
7.07 |
| 75 |
|
Trần Thị |
Thuỷ |
7.61 |
| 76 |
|
Trần Thị Bích |
Thuỷ |
7.07 |
| 77 |
|
Trần Thị Thu |
Thuỷ |
7.24 |
| 78 |
|
Nguyễn Tr Thuỷ |
Tiên |
7.26 |
| 79 |
|
Đoàn Thị Thu |
Trang |
6.65 |
| 80 |
|
Nguyễn T. Bích |
Trang |
7.47 |
| 81 |
|
Nguyễn T. Minh |
Tuyền |
7.07 |
| 82 |
|
Nguyễn Thị |
Tuyết |
7.12 |
| 83 |
|
Trần Thị |
Tuyết |
6.56 |
| 84 |
|
Phạm Tuấn |
Vũ |
8.4 |
| 85 |
|
Phạm Thị Quế |
Xuyên |
7.44 |
| 86 |
|
Đậu Thị |
Yến |
6.93 |
| 87 |
|
Dương Thị Ngọc |
Yến |
6.99 |
Nguồn : Website Khoa Ngữ văn
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét