Thứ Ba, 7 tháng 5, 2013

BẢNG ĐIỂM 8 KỲ (CHƯA TÍNH ĐIỂM TTSP 2)

1 Nguyễn Thị Kim Anh 7.35
2 Nguyễn Thị Lan Anh 7.87
3 Lê Thị Kim Ánh 7.31
4 Nguyễn Thị Ánh 7.32
5 Kpă H Ba 7.44
6 Nguyễn Thanh Bình 5.88
7 Nguyễn T. Ngọc Châu 7.81
8 Vi Thị Chon 7.14
9 Võ Thị Hồng Chuyên 7.44
10 Lê Thị Hồng Diễm 7.85
11 Võ Thị Diệu 7.76
12 Dương Thị Kim Dung 7.34
13 Trần Thị Dương 6.97
14 Nguyễn N. Nam Giang 7.59
15 Phan Ng. Trà Giang 8.22

16
Trần Thị Giang 6.78
17 Hồ Thị 7.48
18 Lê Thị Thanh 7.78
19 Lê Thị Như Hạnh 7.1
20 Trần Thị Hiền 7.49
21 Nguyễn T. Bích Hiệp 7.22
22 Ng. Ng. Minh Hiếu 7.5
23 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 6.88
24 Phạm Thị Hoa 7.53
25 Đặng Thị Thu Hoà 6.36
26 Nguyễn Lữ Thu Hồng 7.49
27 Triệu Thị Thu Hồng 7.33
28 Phan Thị Huế 8
29 Tô Thị Kim Huế 7.22
30 Hoàng Thị Hương 6.78
31 Ng. T. Thanh Hương 7.3
32 Phạm Thị Thu Hương 7.28
33 Trương Thị Hữu 6.83
34 Nguyễn Thị Khiêm 7.4
35 Nguyễn Thị Kiều 7.1
36 Trần Thị Thuỳ Lam 8.25
37 Lê Thị Lan 7.37
38 Nguyễn Thị Lên 7.3
39 Ng. T. Phương Linh 7.76
40 Nguyễn Phước Long 6.24
41 Nguyễn Thị Trúc Ly 7.45
42 Nguyễn Thị Trúc Ly 7.68
43 Huỳnh Thị Hồng 7.23
44 Lương Thị Miên 7.18
45 Phạm Thị Minh 7.14
46 H’ Nguyệt Mlô 6.58
47 Nguyễn Thị 7.56
48 Nguyễn T. Kim Ngân 6.97
49 Nguyễn Thị Ngọc 6.82
50 Hồ Thị Ái Nguyên 7.03
51 Trần Thị Bích Nguyên 7.21
52 Nguyễn T. Thuỳ Nhân 7.62
53 Nguyễn Thị Nhản 7.59
54 Ngô Thị Hồng Nhung 7.27
55 Võ Thị Tuyết Nhung 7.84
56 Phan Đình Phùng 6.92
57 Huỳnh Thị Sứ 7.08
58 Nguyễn Thị Mỹ Thắm 7.32
59 Nguyễn T. Kim Thanh 7.46
60 Nguyễn Thị Phương Thảo 7.23
61 Ngô Thị Thạo 7.29
62 Nguyễn T. Bích Thi 8.11
63 Lê Hoài Thống 6.58
64 Đặng Thị Thu 7.06
65 Mai Thị Thu 7.12
66 Nguyễn Thị Thu 7.54
67 Bùi Thị Thuận 6.94
68 Thới Ng. Anh Thuận 7.31
69 Trần Thị Thuật 7.28
70 Trần Thị Mỹ Thương 7.83
71 Ngô Thị Thuý 5.8
72 Dương Thanh Thuỳ 7.15
73 Đào Thị Thanh Thuỷ 7.48
74 Trần Thị Thuỷ 7.07
75 Trần Thị Thuỷ 7.61
76 Trần Thị Bích Thuỷ 7.07
77 Trần Thị Thu Thuỷ 7.24
78 Nguyễn Tr Thuỷ Tiên 7.26
79 Đoàn Thị Thu Trang 6.65
80 Nguyễn T. Bích Trang 7.47
81 Nguyễn T. Minh Tuyền 7.07
82 Nguyễn Thị Tuyết 7.12
83 Trần Thị Tuyết 6.56
84 Phạm Tuấn 8.4
85 Phạm Thị Quế Xuyên 7.44
86 Đậu Thị Yến 6.93
87 Dương Thị Ngọc Yến 6.99


Nguồn : Website Khoa Ngữ văn



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét